Thông số
|
Thang đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Mã thuốc thử
|
Amoni thang thấp
|
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L và
±4% kết quả đo
|
HI93700-01
(100 lần đo)
|
Amoni thang thấp
(ống 16mm)
|
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L hoặc
±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn
|
HI93764A-25
(25 lần đo)
|
Amoni thang trung
|
0.00 - 10.00 mg/L NH3-N
|
0.01 mg/L
|
±0.05 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI93715-01
(100 lần đo)
|
Amoni thang cao
|
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI93733-01
(100 lần đo)
|
Amoni thang cao
(ống 16mm)
|
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N
|
0.1 mg/L
|
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn
|
HI93764B-25
(25 lần đo)
|
Axit cyanuric
|
0 - 80 mg/L CYA
|
1 mg/L
|
±1 mg/L và
±15% kết quả đo
|
HI93722-01
(100 lần đo)
|
Bạc
|
0.000 - 1.000 mg/L Ag
|
0.001 mg/L
|
±0.020 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI93737-01
(50 lần đo)
|
Brom
|
0.00 - 8.00 mg/L Br2
|
0.01 mg/L
|
±0.08 mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI93716-01
(100 lần đo)
|
Chất hoạt động bề mặt, anion
|
0.00 - 3.50 mg/L SDBS
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI95769-01
(40 lần đo)
|
Chất hoạt động bề mặt, anion
(ống 16mm)
|
0.00 - 3.50 mg/L SDBS
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo
|
HI96782-25
(25 lần đo)
|
Chất hoạt động bề mặt, không ion
(ống 16mm)
|
0.00 - 6.00 mg/L TRI-N X-100
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo
|
HI96780-25
(24 lần đo)
|
Canxi (nước ngọt)
|
0 - 400 mg/L Ca2+
|
1 mg/L
|
±10 mg/L và ±5% kết quả đo
|
HI937521-01
(50 lần đo)
|
Canxi (nước mặn)
|
200 - 600 mg/L Ca2+
|
1 mg/L
|
±6% kết quả đo
|
HI758-26
(25 lần đo)
|
Cloride
|
0.0 - 20.0 mg/L Cl-
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L và
±6% kết quả đo
|
HI93753-01
(100 lần đo)
|
Clorine dioxide
|
0.00 - 2.00 mg/L ClO2
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93738-01
(100 lần đo)
|
Clorine dioxide
(phương pháp nhanh)
|
0.00 - 2.00 mg/L ClO2
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI96779-01
(100 lần đo)
|
Clo dư
|
0.00 - 5.00 mg/L Cl2
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI93701-01
(100 lần đo)
|
Clo dư thang siêu thấp
|
0.000 - 0.500 mg/L Cl2
|
0.001 mg/L
|
±0.020 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI95762-01
(100 lần đo)
|
Clo tổng
|
0.00 - 5.00 mg/L Cl2
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI93711-01
(100 lần đo)
|
Clo tổng thang siêu thấp
|
0.000 - 0.500 mg/L Cl2
|
0.001 mg/L
|
±0.020 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI95761-01
(100 lần đo)
|
Clo tổng thang cao
|
0 - 500 mg/L Cl2
|
1 mg/L
|
±3 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI95771-01
(100 lần đo)
|
Crom VI thang cao
|
0 - 1000 μg/L Cr6+
|
1 μg/L
|
±5 μg/L và
±4% kết quả đo
|
HI93723-01
(100 lần đo)
|
Crom VI thang thấp
|
0 - 300 μg/L Cr6+
|
1μg/L
|
±10 μg/L và
±4% kết quả đo
|
HI93749-01
(100 lần đo)
|
Crom tổng và VI (ống 16mm)
|
0 - 1000 μg/L Cr
|
1μg/L
|
±10μg/L và
±3% kết quả đo
|
HI96781-25
(25 lần đo)
|
COD thang thấp
(ống 16mm)
|
0 - 150 mg/L O2
|
1 mg/L
|
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn)
|
HI93754A-25
(24 lần đo)
|
COD thang trung
(ống 16mm)
|
0 - 1500 mg/L O2
|
1 mg/L
|
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn)
|
HI93754B-25
(24 lần đo)
|
COD thang cao
(ống 16mm)
|
0 - 15000 mg/L O2
|
1 mg/L
|
±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn)
|
HI93754C-25
(24 lần đo)
|
COD thang siêu cao
(ống 16mm)
|
0.0 - 60.0 g/L O2
|
0.1g/L
|
±0.5g/L và ±2% kết quả đo
|
HI93754J-25
(24 lần đo)
|
Chất khử oxy
(deha)
|
0 - 1000 μg/L DEHA O2
|
1 μg/L
|
±5 μg/L và ±5% kết quả đo
|
HI96773-01
(50 lần đo)
|
Chất khử oxy
(carbohydrazide)
|
0.00 - 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide)
|
0.01 mg/L
|
±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI96773-01
(50 lần đo)
|
Chất khử oxy
(hydroquinone)
|
0.00 - 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone)
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI96773-01
(50 lần đo)
|
Chất khử oxy
(iso-axit ascorbic)
|
0.00 - 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid)
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI96773-01
(50 lần đo)
|
Đồng thang cao
|
0.00 - 5.00 mg/L Cu2+
|
0.01 mg/L
|
±0.02 mg/L và
±4% kết quả đo
|
HI93702-01
(100 lần đo)
|
Đồng thang thấp
|
0.000 - 1.500 mg/L Cu2+
|
0.001 mg/L
|
±0.010 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI95747-01
(100 lần đo)
|
Flo thang thấp
|
0.00 - 2.00 mg/L F-
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI93729-01
(100 lần đo)
|
Flo thang cao
|
0.0 - 20.0 mg/L F-
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI93739-01
(100 lần đo)
|
Độ cứng tổng thang thấp
|
0 - 250 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±5 mg/L và ±4% kết quả đo
|
HI93735-00
(100 lần đo)
|
Độ cứng tổng thang trung
|
200 - 500 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±7 mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI93735-01
(100 lần đo)
|
Độ cứng tổng thang cao
|
400 - 750 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±10 mg/L và
±2% kết quả đo
|
HI93735-02
(100 lần đo)
|
Độ cứng canxi
|
0.00 - 2.70 mg/L CaCO3
|
0.01 mg/L
|
±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo
|
HI93720-01
(100 lần đo)
|
Độ cứng magie
|
0.00 - 2.00 mg/L CaCO3
|
0.01 mg/L
|
±0.11 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI93719-01
(100 lần đo)
|
Hydrazine
|
0 - 400 μg/L N2H4
|
1 μg/L
|
±4% toàn thang
|
HI93704-01
(100 lần đo)
|
Kali
|
0.0 - 20.0 mg/L K
|
0.1 mg/L
|
±3.0 mg/L và
±7% kết quả đo
|
HI93750-01
(100 lần đo)
|
Kẽm
|
0.00 - 3.00 mg/L Zn
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI93731-01
(100 lần đo)
|
Kiềm (nước biển)
|
0 - 300 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±5 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI755-26
(25 lần đo)
|
Kiềm (nước ngọt)
|
0 - 500 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±5 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI775-26
(25 lần đo)
|
Iot
|
0.0 - 12.5 mg/L I2
|
0.1 mg/L
|
±0.1 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI93718-01
(100 lần đo)
|
Màu của nước
|
0 - 500 PCU
|
1 PCU
|
±10 PCU và
±5% kết quả đo
|
Không cần thuốc thử
|
Magie
|
0 - 150 mg/L Mg2+
|
1 mg/L
|
±5 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI937520-01
(50 lần đo)
|
Mangan thang cao
|
0.0 - 20.0 mg/L Mn
|
0.1 mg/L
|
±0.2 mg/L và
±3% kết quả đo
|
HI93709-01
(100 lần đo)
|
Mangan thang thấp
|
0 - 300 μg/L Mn
|
1 μg/L
|
±10 μg/L và
±3% kết quả đo
|
HI93748-01
(50 lần đo)
|
Molybdenum
|
0.0 - 40.0 mg/L Mo6+
|
0.1 mg/L
|
±0.3 mg/L và
±5% kết quả đo
|
HI93730-01
(100 lần đo)
|
Niken thang cao
|
0.00 - 7.00 g/L Ni
|
0.01 g/L
|
±0.07 g/L và
±4% kết quả đo
|
HI93726-01
(100 lần đo)
|
Niken thang thấp
|
0.000 - 1.000 mg/L Ni
|
0.001 mg/L
|
±0.010 mg/L và
±7% kết quả đo
|
HI93740-01
(50 lần đo)
|
Nitrat
|
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L và
±10% kết quả đo
|
HI93728-01
(100 lần đo)
|
Nitrat
(ống 16mm)
|
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N
|
0.1 mg/L
|
±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn
|
HI93766-50
(50 lần đo)
|
Nitrit thang cao
|
0 - 150 mg/L NO2--N
|
1 mg/L
|
±4 mg/L và
±4% kết quả đo
|
HI93708-01
(100 lần đo)
|
Nitrit thang thấp
|
0 - 600 μg/L NO2--N
|
1 μg/L
|
±20 μg/L và
±4% kết quả đo
|
HI93707-01
(100 lần đo)
|
Nitrit (nước biển)
|
0 - 200 μg/L NO2--N
|
1 μg/L
|
±10 μg/L và ±4% kết quả đo
|
HI764-25
(25 lần đo)
|
Nitrit thang trung (ống 16mm)
|
0.00 – 6.00 mg/L NO2--N
|
0.01mg/L
|
±0.10mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI96784-25
(25 lần đo)
|
Nitrit thang thấp (ống 16mm)
|
0 - 600 μg/L NO2--N
|
1 μg/L
|
±10 μg/L và ±3% kết quả đo
|
HI96783-25
(25 lần đo)
|
Nitơ tổng thang thấp
(ống 16mm)
|
0.0 - 25.0 mg/L N
|
0.1 mg/L
|
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn
|
HI93767A-50
(49 lần đo)
|
Nitơ tổng thang cao
(ống 16mm)
|
0 đến 150 mg/L N
|
1 mg/L
|
±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn
|
HI93767B-50
(49 lần đo)
|
Nhôm
|
0.00 - 1.00 mg/L Al3+
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo
|
HI93712-01
(100 lần đo)
|
pH
|
6.5 - 8.5 pH
|
0.1 pH
|
±0.1 pH
|
HI93710-01
(100 lần đo)
|
Photphat thang cao
|
0.0 - 30.0 mg/L PO43-
|
0.1 mg/L
|
±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo
|
HI93717-01
(100 lần đo)
|
Photphat thang thấp
|
0.00 - 2.50 mg/L PO43-
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo
|
HI93713-01
(100 lần đo)
|
Photphat (nước biển)
|
0 - 200 μg/L P
|
1 μg/L
|
±5 μg/L và ±5% kết quả đo
|
HI736-25
(25 lần đo)
|
Photpho tổng thang thấp
(ống 16mm)
|
0.00 - 1.15 mg/L P
|
0.01 mg/L
|
±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn
|
HI93758C-50
(50 lần đo)
|
Photpho tổng thang cao
(ống 16mm)
|
0.0 - 32.6 mg/L P
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn
|
HI93763B-50
(49 lần đo)
|
Oxy hòa tan (DO)
|
0.0 - 10.0 mg/L O2
|
0.1 mg/L
|
±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI93732-01
(100 lần đo)
|
Ozone
|
0.00 - 2.00 mg/L O3
|
0.01 mg/L
|
±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI93757-01
(100 lần đo)
|
Sắt thang cao
(sắt tổng)
|
0.00 - 5.00 mg/L Fe
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L và
±2% kết quả đo
|
HI93721-01
(100 lần đo)
|
Sắt thang thấp
(sắt tổng)
|
0.000 - 1.600 mg/L Fe
|
0.001 mg/L
|
±0.010 mg/L và ±8% kết quả đo
|
HI93746-01
(50 lần đo)
|
Sắt II
|
0.00 - 6.00 mg/L Fe2+
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo
|
HI96776-01
(100 lần đo)
|
Sắt II/III
|
0.00 - 6.00 mg/L Fe
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo
|
HI96777-01
(100 lần đo)
|
Sắt tổng
(ống 16mm)
|
0.00 - 7.00 mg/L Fe
|
0.01 mg/L
|
±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn
|
HI96778-25
(25 lần đo)
|
Silica thang thấp
|
0.00 - 2.00 mg/L SiO2
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI93705-01
(100 lần đo)
|
Silica thang cao
|
0 - 200 mg/L SiO2
|
1 mg/L
|
±1 mg/L và ±5% kết quả đo
|
HI96770-01
(100 lần đo)
|
Sunfat
|
0 - 150 mg/L SO42-
|
1 mg/L
|
±5 mg/L và ±3% kết quả đo
|
HI93751-01
(100 lần đo)
|